Trong những năm gần đây, “thực phẩm chức năng” đã trở thành khái niệm quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt khi nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng cao. Trong bài viết này, antoanvesinhthucpham.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm thực phẩm chức năng tiếng anh là gì?

Mục Lục:
- 1. Thực phẩm chức năng tiếng anh là gì?
- 2. Sự khác biệt giữa Functional Food và Dietary Supplement
- 3. Một số ví dụ về thực phẩm chức năng
- 4. Những cụm từ liên quan đến thực phẩm chức năng tiếng anh
- 5. Hồ sơ công bố thực phẩm chức năng tiếng anh gồm những gì?
- 6. Lợi ích khi công bố thực phẩm chức năng tiếng anh
1. Thực phẩm chức năng tiếng anh là gì?
Thực phẩm chức năng trong tiếng Anh được gọi là “Functional Food“. Đây là loại thực phẩm không chỉ cung cấp dinh dưỡng cơ bản mà còn mang lại lợi ích sức khỏe, như hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện chức năng cơ thể hoặc phòng ngừa một số bệnh lý
Thực phẩm chức năng (TPCN) là các sản phẩm được chế biến dưới dạng có thể sử dụng trực tiếp hoặc sau khi pha/chế biến, chứa một hoặc nhiều thành phần có hoặc không có nguồn gốc tự nhiên. Những sản phẩm này được bổ sung vào khẩu phần ăn hàng ngày nhằm cung cấp thêm chất dinh dưỡng, vi chất hoặc các hợp chất có hoạt tính sinh học, giúp duy trì, tăng cường và cải thiện các chức năng của cơ thể.
Trong tiếng Anh, “thực phẩm chức năng” thường được gọi là functional food hoặc dietary supplement.
-
Functional food là thuật ngữ phổ biến ở châu Âu và châu Á, nhấn mạnh đến chức năng hỗ trợ sức khỏe của sản phẩm, chẳng hạn như giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa hay hỗ trợ tim mạch.
-
Dietary supplement lại thường được dùng ở châu Mỹ, tập trung vào khía cạnh bổ sung dinh dưỡng cho khẩu phần ăn hàng ngày, chẳng hạn như bổ sung vitamin, khoáng chất hoặc hợp chất có lợi cho sức khỏe.
2. Sự khác biệt giữa Functional Food và Dietary Supplement
Cả Functional Food và Dietary Supplement đều chỉ các sản phẩm được bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày nhằm cung cấp thêm chất dinh dưỡng, vi chất hoặc hoạt chất sinh học. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này có một số điểm khác biệt:
-
Functional Food thường đề cập đến thực phẩm có nguồn gốc tự nhiên, mang lại tác dụng cụ thể đối với một hoặc vài chức năng của cơ thể.
Ví dụ: sữa bổ sung canxi giúp tăng cường xương khớp, nước trái cây bổ sung sắt giúp ngăn ngừa thiếu máu. -
Dietary Supplement thường được hiểu là sản phẩm bổ sung ở dạng viên uống, bột, hoặc dung dịch, có thể chứa vitamin, khoáng chất, thảo dược, hoặc các hợp chất tổng hợp khác.
Ví dụ: viên uống vitamin tổng hợp, viên dầu cá omega-3, viên bổ sung collagen,…
3. Một số ví dụ về thực phẩm chức năng
Thực phẩm chức năng rất đa dạng, có thể ở dạng viên uống, bột, nước, hoặc các sản phẩm thực phẩm thông thường được tăng cường thêm dưỡng chất. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
-
Vitamin và khoáng chất: như vitamin C, D, E, kẽm, sắt, canxi… giúp bổ sung dưỡng chất thiết yếu, tăng cường sức khỏe tổng thể.
-
Chất xơ (Fiber): hỗ trợ tiêu hóa, giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ táo bón.
-
Coenzyme Q10: hoạt chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng năng lượng tế bào và làm chậm quá trình lão hóa.
-
L-arginine: axit amin hỗ trợ lưu thông máu, cải thiện sức khỏe tim mạch và chức năng sinh lý.
-
Sữa chua uống bổ sung lợi khuẩn (Probiotic yogurt drink): giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa.
-
Axit béo Omega-3: có trong dầu cá hoặc hạt chia, giúp cải thiện trí nhớ, giảm mỡ máu và tốt cho tim mạch.
- Thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cân: chứa chất xơ hòa tan, chiết xuất trà xanh, L-carnitine… giúp kiểm soát cân nặng an toàn.
-
Thực phẩm chức năng hỗ trợ tăng cường miễn dịch: chứa vitamin C, kẽm, nhân sâm, linh chi… giúp cơ thể chống lại bệnh tật.
-
Thực phẩm chức năng hỗ trợ điều trị bệnh: như sản phẩm hỗ trợ tiểu đường, huyết áp, tim mạch hoặc xương khớp — giúp cải thiện sức khỏe kết hợp cùng phác đồ điều trị của bác sĩ.

4. Những cụm từ liên quan đến thực phẩm chức năng tiếng anh
Dưới đây là những cụm từ khác có liên quan đến thực phẩm chức năng tiếng anh như:
| Thực phẩm chức năng | Functional food |
| Thực phẩm bổ sung / Thực phẩm hỗ trợ dinh dưỡng | Dietary supplement |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | Health supplement |
| Sản phẩm bổ sung dinh dưỡng | Nutritional supplement |
| Thực phẩm dược phẩm | Nutraceutical |
| Thực phẩm tăng cường vi chất | Fortified food |
| Thực phẩm bổ sung thêm dưỡng chất | Enriched food |
| Kiểm nghiệm thực phẩm chức năng | Functional food testing |
| Công bố thực phẩm chức năng | Functional food declaration |
| Ghi nhãn thực phẩm chức năng | Functional food labeling |
| Phân tích thành phần thực phẩm chức năng | Functional food analysis |
| Thành phần của thực phẩm chức năng | Functional food ingredients |
| Hồ sơ công bố thực phẩm chức năng | Functional food product dossier |
| Kiểm nghiệm an toàn thực phẩm | Food safety testing |
5. Hồ sơ công bố thực phẩm chức năng tiếng anh gồm những gì?
– Hồ sơ công bố thực phẩm chức năng trong nước gồm các giấy tờ sau:
- Bản công bố sản phẩm (mẫu 02 Phụ lục I);
- Kết quả kiểm nghiệm an toàn thực phẩm trong vòng 12 tháng của thực phẩm chức năng cần công bố;
- Căn cứ khoa học dùng để chứng minh công dụng của sản phẩm hoặc của thành phần tạo ra công dụng sản phẩm cần công bố (bản chính hoặc bản sao có xác nhận của tổ chức, cá nhân);
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP (nếu thuộc đối tượng phải cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP);
- Giấy chứng nhận GMP hoặc giấy chứng nhận tương đương (đối với trường hợp sản phẩm sản xuất trong nước là thực phẩm bảo vệ sức khỏe).
– Đối với hồ sơ công bố thực phẩm chức năng nhập khẩu, doanh nghiệp cần bổ sung thêm:
+ 1 trong 3 loại giấy chứng nhận sau:
- Giấy chứng nhận xuất khẩu;
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do CFS;
- Giấy chứng nhận y tế được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu hoặc sản xuất
+ Nhãn phụ bằng tiếng Việt của sản phẩm thực phẩm cần công bố
+ Ảnh chụp nhãn gốc, mẫu sản phẩm thực phẩm chức năng cần công bố;
Cần lưu ý:
- Tài liệu trong hồ sơ công bố phải còn hiệu lực tại điểm nộp hồ sơ đăng ký;
- Tất cả tài liệu thuộc hồ sơ đăng ký công bố sản phẩm đều phải được ghi bằng tiếng Việt, trường hợp có tài liệu ghi bằng tiếng nước ngoài thì phải tiến hành dịch thuật sang tiếng Việt và được công chứng.

6. Lợi ích khi công bố thực phẩm chức năng tiếng anh
Công bố thực phẩm chức năng mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp như:
-
Được phép lưu hành hợp pháp – Sau khi công bố, doanh nghiệp có thể bày bán ra thị trường kể cả trên các sàn thương mại điện tử.
-
Tăng niềm tin người tiêu dùng – Sản phẩm đã được kiểm nghiệm và công bố rõ ràng sẽ giúp khách hàng yên tâm hơn về chất lượng và độ an toàn.
-
Nâng cao uy tín thương hiệu – Công bố sản phẩm là thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với sức khỏe cộng đồng.
-
Tránh các rủi ro pháp lý – Dù là thực phẩm chức năng sản xuất trong nước hay nhập khẩu, doanh nghiệp đều phải có bản công bố sản phẩm rõ ràng theo quy định của Bộ Y tế. Nếu không doanh nghiệp có thể bị xử phạt, đình chỉ lưu hành hoặc thu hồi, tiêu hủy sản phẩm

Thực phẩm chức năng là nguồn bổ sung dinh dưỡng quan trọng, hỗ trợ tăng cường sức khỏe và góp phần phòng ngừa một số bệnh lý thường gặp. Tuy nhiên, người dùng nên sử dụng đúng liều lượng, đúng cách và tốt nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi dùng. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần được tư vấn chi tiết về giấy phép thực phẩm, hãy liên hệ ngay antoanvesinhthucpham.vn để được hỗ trợ nhanh chóng nhé!
Submit your review | |












